FAQs About the word roofer

Thợ lợp mái

a craftsman who lays or repairs roofsOne who puts on roofs.

tán cây,trần nhà,lều,mái hiên,bìa,vòm,gian hàng,Ô,cây,vọng lâu (Vọng lâu)

tống ra,trục xuất

roof rat => Chuột cống, roof rack => giá để đồ trên nóc ô tô, roof peak => Đỉnh mái nhà, roof of the mouth => Vòm miệng, roof mushroom => Nấm trên mái,