Vietnamese Meaning of robbery
robbery
Other Vietnamese words related to robbery
- Trộm cắp
- trộm cắp
- Trộm cắp có đột nhập
- trộm cắp
- trộm cắp
- bắt cóc
- cướp bóc
- Cướp xe
- cướp bóc
- tham ô
- tham ô
- Phương pháp ghép
- không tặc
- cướp tàu
- đột nhập vào nhà bằng vũ lực
- cướp bóc
- sử dụng sai
- Tham ô
- tham ô
- trộm cắp vặt
- Trộm cắp vặt
- ăn trộm
- trộm cắp
- cướp phá
- hành vi vi phạm bản quyền
- cướp bóc
- săn trộm
- xào xạc
- trộm cắp vặt
- buôn lậu
- Cướp phá
Nearest Words of robbery
Definitions and Meaning of robbery in English
robbery (n)
larceny by threat of violence
plundering during riots or in wartime
robbery (n.)
The act or practice of robbing; theft.
The crime of robbing. See Rob, v. t., 2.
FAQs About the word robbery
Definition not available
larceny by threat of violence, plundering during riots or in wartimeThe act or practice of robbing; theft., The crime of robbing. See Rob, v. t., 2.
Trộm cắp,trộm cắp,Trộm cắp có đột nhập,trộm cắp,trộm cắp,bắt cóc,cướp bóc,Cướp xe,cướp bóc,tham ô
No antonyms found.
robberies => cướp, robber frog => Ếch cướp, robber fly => Ruồi trâu, robber => kẻ cướp, robbed => cướp,