Vietnamese Meaning of rheumatism weed
Cây cỏ seo
Other Vietnamese words related to Cây cỏ seo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of rheumatism weed
- rheumatism => Bệnh thấp khớp
- rheumatic heart disease => Bệnh tim thấp khớp
- rheumatic fever => Sốt thấp khớp
- rheumatic aortitis => Viêm động mạch chủ do thấp khớp
- rheumatic => thấp khớp
- rheum rhaponticum => Đại hoàng
- rheum rhabarbarum => Đại hoàng
- rheum palmatum => Sấu
- rheum emodi => Đại hoàng Ấn Độ
- rheum cultorum => Phong thấp
- rheumatismal => phong thấp
- rheumatismoid => dạng thấp khớp
- rheumatoid => Viêm khớp dạng thấp
- rheumatoid arthritis => Viêm khớp dạng thấp
- rheumatoid factor => Yếu tố dạng thấp
- rheumatoid spondylitis => Viêm cột sống dính khớp
- rheumatologist => Bác sĩ chuyên khoa cơ xương khớp
- rheumatology => Bệnh học cơ xương khớp
- rheumic => đau khớp
- rheumides => thấp khớp
Definitions and Meaning of rheumatism weed in English
rheumatism weed (n)
Canadian dogbane yielding a tough fiber used as cordage by Native Americans; used in folk medicine for pain or inflammation in joints
North American perennial having pinkish flowers in loose cymes; used in folk medicine for pain or inflammation in joints
FAQs About the word rheumatism weed
Cây cỏ seo
Canadian dogbane yielding a tough fiber used as cordage by Native Americans; used in folk medicine for pain or inflammation in joints, North American perennial
No synonyms found.
No antonyms found.
rheumatism => Bệnh thấp khớp, rheumatic heart disease => Bệnh tim thấp khớp, rheumatic fever => Sốt thấp khớp, rheumatic aortitis => Viêm động mạch chủ do thấp khớp, rheumatic => thấp khớp,