Vietnamese Meaning of rheumides
thấp khớp
Other Vietnamese words related to thấp khớp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of rheumides
- rheumic => đau khớp
- rheumatology => Bệnh học cơ xương khớp
- rheumatologist => Bác sĩ chuyên khoa cơ xương khớp
- rheumatoid spondylitis => Viêm cột sống dính khớp
- rheumatoid factor => Yếu tố dạng thấp
- rheumatoid arthritis => Viêm khớp dạng thấp
- rheumatoid => Viêm khớp dạng thấp
- rheumatismoid => dạng thấp khớp
- rheumatismal => phong thấp
- rheumatism weed => Cây cỏ seo
Definitions and Meaning of rheumides in English
rheumides (n. pl.)
The class of skin disease developed by the dartrous diathesis. See under Dartrous.
FAQs About the word rheumides
thấp khớp
The class of skin disease developed by the dartrous diathesis. See under Dartrous.
No synonyms found.
No antonyms found.
rheumic => đau khớp, rheumatology => Bệnh học cơ xương khớp, rheumatologist => Bác sĩ chuyên khoa cơ xương khớp, rheumatoid spondylitis => Viêm cột sống dính khớp, rheumatoid factor => Yếu tố dạng thấp,