FAQs About the word rheumic

đau khớp

Pertaining to, or characterized by, rheum.

No synonyms found.

No antonyms found.

rheumatology => Bệnh học cơ xương khớp, rheumatologist => Bác sĩ chuyên khoa cơ xương khớp, rheumatoid spondylitis => Viêm cột sống dính khớp, rheumatoid factor => Yếu tố dạng thấp, rheumatoid arthritis => Viêm khớp dạng thấp,