Vietnamese Meaning of rheumatoid factor
Yếu tố dạng thấp
Other Vietnamese words related to Yếu tố dạng thấp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of rheumatoid factor
- rheumatoid arthritis => Viêm khớp dạng thấp
- rheumatoid => Viêm khớp dạng thấp
- rheumatismoid => dạng thấp khớp
- rheumatismal => phong thấp
- rheumatism weed => Cây cỏ seo
- rheumatism => Bệnh thấp khớp
- rheumatic heart disease => Bệnh tim thấp khớp
- rheumatic fever => Sốt thấp khớp
- rheumatic aortitis => Viêm động mạch chủ do thấp khớp
- rheumatic => thấp khớp
Definitions and Meaning of rheumatoid factor in English
rheumatoid factor (n)
autoantibody that is usually present in the serum of people with rheumatoid arthritis
FAQs About the word rheumatoid factor
Yếu tố dạng thấp
autoantibody that is usually present in the serum of people with rheumatoid arthritis
No synonyms found.
No antonyms found.
rheumatoid arthritis => Viêm khớp dạng thấp, rheumatoid => Viêm khớp dạng thấp, rheumatismoid => dạng thấp khớp, rheumatismal => phong thấp, rheumatism weed => Cây cỏ seo,