Vietnamese Meaning of rheumatic fever
Sốt thấp khớp
Other Vietnamese words related to Sốt thấp khớp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of rheumatic fever
- rheumatic aortitis => Viêm động mạch chủ do thấp khớp
- rheumatic => thấp khớp
- rheum rhaponticum => Đại hoàng
- rheum rhabarbarum => Đại hoàng
- rheum palmatum => Sấu
- rheum emodi => Đại hoàng Ấn Độ
- rheum cultorum => Phong thấp
- rheum australe => Rha dùng phương Nam
- rheum => thấp khớp
- rhetorizing => Diễn thuyết
- rheumatic heart disease => Bệnh tim thấp khớp
- rheumatism => Bệnh thấp khớp
- rheumatism weed => Cây cỏ seo
- rheumatismal => phong thấp
- rheumatismoid => dạng thấp khớp
- rheumatoid => Viêm khớp dạng thấp
- rheumatoid arthritis => Viêm khớp dạng thấp
- rheumatoid factor => Yếu tố dạng thấp
- rheumatoid spondylitis => Viêm cột sống dính khớp
- rheumatologist => Bác sĩ chuyên khoa cơ xương khớp
Definitions and Meaning of rheumatic fever in English
rheumatic fever (n)
a severe disease chiefly of children and characterized by painful inflammation of the joints and frequently damage to the heart valves
FAQs About the word rheumatic fever
Sốt thấp khớp
a severe disease chiefly of children and characterized by painful inflammation of the joints and frequently damage to the heart valves
No synonyms found.
No antonyms found.
rheumatic aortitis => Viêm động mạch chủ do thấp khớp, rheumatic => thấp khớp, rheum rhaponticum => Đại hoàng, rheum rhabarbarum => Đại hoàng, rheum palmatum => Sấu,