FAQs About the word rheum australe

Rha dùng phương Nam

Asian herb (Himalayas)

No synonyms found.

No antonyms found.

rheum => thấp khớp, rhetorizing => Diễn thuyết, rhetorized => cường điệu, rhetorize => dùng thủ pháp tu từ, rhetorician => Nhà tu từ,