Vietnamese Meaning of rhetoricate
tu từ
Other Vietnamese words related to tu từ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of rhetoricate
Definitions and Meaning of rhetoricate in English
rhetoricate (v. i.)
To play the orator.
FAQs About the word rhetoricate
tu từ
To play the orator.
No synonyms found.
No antonyms found.
rhetorically => theo kiểu tu từ, rhetorical question => Câu hỏi tu từ, rhetorical device => biện pháp tu từ, rhetorical => tu từ học, rhetoric => tu từ học,