FAQs About the word rheum emodi

Đại hoàng Ấn Độ

Asian herb (Himalayas)

No synonyms found.

No antonyms found.

rheum cultorum => Phong thấp, rheum australe => Rha dùng phương Nam, rheum => thấp khớp, rhetorizing => Diễn thuyết, rhetorized => cường điệu,