Vietnamese Meaning of rheum rhaponticum
Đại hoàng
Other Vietnamese words related to Đại hoàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of rheum rhaponticum
- rheumatic => thấp khớp
- rheumatic aortitis => Viêm động mạch chủ do thấp khớp
- rheumatic fever => Sốt thấp khớp
- rheumatic heart disease => Bệnh tim thấp khớp
- rheumatism => Bệnh thấp khớp
- rheumatism weed => Cây cỏ seo
- rheumatismal => phong thấp
- rheumatismoid => dạng thấp khớp
- rheumatoid => Viêm khớp dạng thấp
- rheumatoid arthritis => Viêm khớp dạng thấp
Definitions and Meaning of rheum rhaponticum in English
rheum rhaponticum (n)
long cultivated hybrid of Rheum palmatum; stems often cooked in pies or as sauce or preserves
FAQs About the word rheum rhaponticum
Đại hoàng
long cultivated hybrid of Rheum palmatum; stems often cooked in pies or as sauce or preserves
No synonyms found.
No antonyms found.
rheum rhabarbarum => Đại hoàng, rheum palmatum => Sấu, rheum emodi => Đại hoàng Ấn Độ, rheum cultorum => Phong thấp, rheum australe => Rha dùng phương Nam,