Vietnamese Meaning of resound
cộng hưởng
Other Vietnamese words related to cộng hưởng
- phước lành
- ăn mừng
- Lời khen
- vỗ tay
- bài hát mừng Chúa Giáng Sinh
- hát
- cổ vũ
- tô điểm
- tôn vinh
- ca ngợi
- ca ngợi
- ngợi khen
- bài thánh ca
- Ca ngợi
- phóng to
- chào
- Thờ phượng
- sự ca ngợi
- thờ phụng
- khen ngợi
- trích dẫn
- khen ngợi
- lời khen
- thần thánh hóa
- ca ngợi, tán dương
- kẻ nịnh
- Mưa đá
- ngưỡng mộ
- giới thiệu
- Danh tiếng
- say sưa
Nearest Words of resound
Definitions and Meaning of resound in English
resound (v)
ring or echo with sound
emit a noise
resound (v. i.)
To sound loudly; as, his voice resounded far.
To be filled with sound; to ring; as, the woods resound with song.
To be echoed; to be sent back, as sound.
To be mentioned much and loudly.
To echo or reverberate; to be resonant; as, the earth resounded with his praise.
resound (v. t.)
To throw back, or return, the sound of; to echo; to reverberate.
To praise or celebrate with the voice, or the sound of instruments; to extol with sounds; to spread the fame of.
resound (n.)
Return of sound; echo.
FAQs About the word resound
cộng hưởng
ring or echo with sound, emit a noiseTo sound loudly; as, his voice resounded far., To be filled with sound; to ring; as, the woods resound with song., To be ec
phước lành,ăn mừng,Lời khen,vỗ tay,bài hát mừng Chúa Giáng Sinh,hát,cổ vũ,tô điểm,tôn vinh,ca ngợi
lỗi,kiểm duyệt,chỉ trích,Trách móc,cảnh cáo,mắng,Trách mắng,Cảnh cáo,đầu trách,vô lại
resoun => cộng hưởng, resorting => dùng, resorter => Khách du lịch, resorted => dùng, resort hotel => Khách sạn nghỉ dưỡng,