Vietnamese Meaning of resorted
dùng
Other Vietnamese words related to dùng
Nearest Words of resorted
Definitions and Meaning of resorted in English
resorted (imp. & p. p.)
of Resort
FAQs About the word resorted
dùng
of Resort
tham khảo,đi (tới),đề cập đến,quay (sang),dựa vào,sử dụng,phụ thuộc (vào),thuê,dựa vào (ai đó),sử dụng
tránh,thoát,né tránh,lắc,tránh,tránh né,Vịt,lẩn tránh,tránh
resort hotel => Khách sạn nghỉ dưỡng, resort area => khu nghỉ mát, resort => Khu nghỉ dưỡng, resorption => tái hấp thu, resorcylic => axit rezorcylic,