Vietnamese Meaning of relativity
thuyết tương đối
Other Vietnamese words related to thuyết tương đối
Nearest Words of relativity
- relativistically => tương đối
- relativistic mass => Khối lượng tương đối tính
- relativistic => tương đối
- relativism => thuyết tương đối
- relativise => tương quan hóa
- relativeness => tính tương đối
- relatively => tương đối
- relative-in-law => anh em rể/chị em rể
- relative quantity => Lượng tương đối
- relative pronoun => đại từ quan hệ
Definitions and Meaning of relativity in English
relativity (n)
(physics) the theory that space and time are relative concepts rather than absolute concepts
the quality of being relative and having significance only in relation to something else
relativity (n.)
The state of being relative; as, the relativity of a subject.
FAQs About the word relativity
thuyết tương đối
(physics) the theory that space and time are relative concepts rather than absolute concepts, the quality of being relative and having significance only in rela
sự tương hỗ,sự phụ thuộc,phụ thuộc,tin cậy,tự tin,sự tin tưởng,đức tin,cổ phiếu,niềm tin
Tự chủ,độc lập,Tự quyết,Chủ quyền,độc lập,tự tin,tự túc,tự lực,chủ quyền,tự lập
relativistically => tương đối, relativistic mass => Khối lượng tương đối tính, relativistic => tương đối, relativism => thuyết tương đối, relativise => tương quan hóa,