FAQs About the word relativeness

tính tương đối

The state of being relative, or having relation; relativity.

No synonyms found.

No antonyms found.

relatively => tương đối, relative-in-law => anh em rể/chị em rể, relative quantity => Lượng tương đối, relative pronoun => đại từ quan hệ, relative molecular mass => Khối lượng phân tử tương đối,