Vietnamese Meaning of relativise
tương quan hóa
Other Vietnamese words related to tương quan hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of relativise
- relativeness => tính tương đối
- relatively => tương đối
- relative-in-law => anh em rể/chị em rể
- relative quantity => Lượng tương đối
- relative pronoun => đại từ quan hệ
- relative molecular mass => Khối lượng phân tử tương đối
- relative majority => Đa số tương đối
- relative incidence => tỉ lệ mắc tương đối
- relative humidity => Độ ẩm tương đối
- relative frequency => tần số tương đối
- relativism => thuyết tương đối
- relativistic => tương đối
- relativistic mass => Khối lượng tương đối tính
- relativistically => tương đối
- relativity => thuyết tương đối
- relativity theory => Thuyết tương đối
- relativize => Tương đối hóa
- relator => người tường thuật
- relatrix => người kể chuyện
- relatum => tương quan
Definitions and Meaning of relativise in English
relativise (v)
consider or treat as relative
FAQs About the word relativise
tương quan hóa
consider or treat as relative
No synonyms found.
No antonyms found.
relativeness => tính tương đối, relatively => tương đối, relative-in-law => anh em rể/chị em rể, relative quantity => Lượng tương đối, relative pronoun => đại từ quan hệ,