Vietnamese Meaning of relative frequency
tần số tương đối
Other Vietnamese words related to tần số tương đối
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of relative frequency
- relative density => Mật độ tương đối
- relative clause => mệnh đề quan hệ
- relative atomic mass => Khối lượng nguyên tử tương đối.
- relative => tương đối
- relationship => mối quan hệ
- relations => quan hệ
- relationist => Người làm quan hệ
- relational database management system => Hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ
- relational database => Cơ sở dữ liệu quan hệ
- relational adjective => đại từ quan hệ
- relative humidity => Độ ẩm tương đối
- relative incidence => tỉ lệ mắc tương đối
- relative majority => Đa số tương đối
- relative molecular mass => Khối lượng phân tử tương đối
- relative pronoun => đại từ quan hệ
- relative quantity => Lượng tương đối
- relative-in-law => anh em rể/chị em rể
- relatively => tương đối
- relativeness => tính tương đối
- relativise => tương quan hóa
Definitions and Meaning of relative frequency in English
relative frequency (n)
the ratio of the number of observations in a statistical category to the total number of observations
FAQs About the word relative frequency
tần số tương đối
the ratio of the number of observations in a statistical category to the total number of observations
No synonyms found.
No antonyms found.
relative density => Mật độ tương đối, relative clause => mệnh đề quan hệ, relative atomic mass => Khối lượng nguyên tử tương đối., relative => tương đối, relationship => mối quan hệ,