Vietnamese Meaning of relational database
Cơ sở dữ liệu quan hệ
Other Vietnamese words related to Cơ sở dữ liệu quan hệ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of relational database
- relational database management system => Hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ
- relationist => Người làm quan hệ
- relations => quan hệ
- relationship => mối quan hệ
- relative => tương đối
- relative atomic mass => Khối lượng nguyên tử tương đối.
- relative clause => mệnh đề quan hệ
- relative density => Mật độ tương đối
- relative frequency => tần số tương đối
- relative humidity => Độ ẩm tương đối
Definitions and Meaning of relational database in English
relational database (n)
a database in which relations between information items are explicitly specified as accessible attributes
FAQs About the word relational database
Cơ sở dữ liệu quan hệ
a database in which relations between information items are explicitly specified as accessible attributes
No synonyms found.
No antonyms found.
relational adjective => đại từ quan hệ, relational => có quan hệ, relation back => Mối quan hệ trở lại, relation => mối quan hệ, relating => liên quan,