Vietnamese Meaning of relative clause
mệnh đề quan hệ
Other Vietnamese words related to mệnh đề quan hệ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of relative clause
- relative atomic mass => Khối lượng nguyên tử tương đối.
- relative => tương đối
- relationship => mối quan hệ
- relations => quan hệ
- relationist => Người làm quan hệ
- relational database management system => Hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ
- relational database => Cơ sở dữ liệu quan hệ
- relational adjective => đại từ quan hệ
- relational => có quan hệ
- relation back => Mối quan hệ trở lại
- relative density => Mật độ tương đối
- relative frequency => tần số tương đối
- relative humidity => Độ ẩm tương đối
- relative incidence => tỉ lệ mắc tương đối
- relative majority => Đa số tương đối
- relative molecular mass => Khối lượng phân tử tương đối
- relative pronoun => đại từ quan hệ
- relative quantity => Lượng tương đối
- relative-in-law => anh em rể/chị em rể
- relatively => tương đối
Definitions and Meaning of relative clause in English
relative clause (n)
a clause introduced by a relative pronoun
FAQs About the word relative clause
mệnh đề quan hệ
a clause introduced by a relative pronoun
No synonyms found.
No antonyms found.
relative atomic mass => Khối lượng nguyên tử tương đối., relative => tương đối, relationship => mối quan hệ, relations => quan hệ, relationist => Người làm quan hệ,