Vietnamese Meaning of refulgence

chói lọi

Other Vietnamese words related to chói lọi

Definitions and Meaning of refulgence in English

Wordnet

refulgence (n)

the quality of being bright and sending out rays of light

Webster

refulgence (n.)

Alt. of Refulgency

FAQs About the word refulgence

chói lọi

the quality of being bright and sending out rays of lightAlt. of Refulgency

độ sáng,Sự thông minh,sự sáng chói,chiếu sáng,nhẹ nhõm,Thẳng thắn,Chói lóa,rực rỡ,chói lóa,Sáng bóng

màu đen,tối,bóng tối,mờ nhạt,sự buồn chán,hoàng hôn,Buồn chán,mây mù,u ám,Sự mơ hồ

refugee camp => Trại tị nạn, refugee => người tị nạn, refuge => nơi trú ẩn, refueling => Nạp nhiên liệu, refuel => Nạp nhiên liệu,