FAQs About the word re-address

định lại địa chỉ

put a new address on (an envelope), as for forwarding

xem xét lại,đánh giá,xem xét lại,phân tích lại,suy nghĩ lại,định nghĩa lại,Đánh giá lại,xem xét lại,suy nghĩ lại,cân lại

khẳng định,Bảo vệ,duy trì

readdress => Định hướng lại, readapt => Thích ứng lại, readably => dễ đọc, readable => đọc được, readability => Tính dễ đọc,