Vietnamese Meaning of re-address
định lại địa chỉ
Other Vietnamese words related to định lại địa chỉ
- xem xét lại
- đánh giá
- xem xét lại
- phân tích lại
- suy nghĩ lại
- định nghĩa lại
- Đánh giá lại
- xem xét lại
- suy nghĩ lại
- cân lại
- sửa đổi
- Thay đổi ý kiến (về)
- Qua
- Đánh giá lại
- đánh giá lại
- tái khái niệm hóa
- chỉnh sửa
- Tái hiện
- Khám phá lại
- nghe lại
- tưởng tượng lại
- tái điều tra
- thuốc
- học lại
- sửa đổi
- Nghĩ lại
Nearest Words of re-address
Definitions and Meaning of re-address in English
re-address (v)
put a new address on (an envelope), as for forwarding
FAQs About the word re-address
định lại địa chỉ
put a new address on (an envelope), as for forwarding
xem xét lại,đánh giá,xem xét lại,phân tích lại,suy nghĩ lại,định nghĩa lại,Đánh giá lại,xem xét lại,suy nghĩ lại,cân lại
khẳng định,Bảo vệ,duy trì
readdress => Định hướng lại, readapt => Thích ứng lại, readably => dễ đọc, readable => đọc được, readability => Tính dễ đọc,