Vietnamese Meaning of write memory
Ghi nhớ
Other Vietnamese words related to Ghi nhớ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of write memory
- write head => Đầu ghi
- read method of childbirth => Phương pháp đọc để sinh con
- read method => read method
- read between the lines => Đọc ngụ ý
- read => đọc
- reactor => Lò phản ứng
- reactivity => phản ứng
- reactive schizophrenia => Tâm thần phân liệt phản ứng
- reactive depression => hội chứng trầm cảm phản ứng
- reactive => phản ứng
Definitions and Meaning of write memory in English
FAQs About the word write memory
Ghi nhớ
No synonyms found.
No antonyms found.
write head => Đầu ghi, read method of childbirth => Phương pháp đọc để sinh con, read method => read method, read between the lines => Đọc ngụ ý, read => đọc,