Vietnamese Meaning of precocial
sớm
Other Vietnamese words related to sớm
Nearest Words of precocial
- preclusive => loại trừ
- preclusion => ngăn ngừa
- preclude => ngăn cản
- preclinical trial => Thử nghiệm tiền lâm sàng
- preclinical test => thử nghiệm tiền lâm sàng
- preclinical phase => giai đoạn tiền lâm sàng
- preclinical => Tiền lâm sàng
- precision rifle => Súng trường bắn tỉa
- precision cookie => Bánh quy chính xác
- precision => độ chính xác
Definitions and Meaning of precocial in English
precocial (a)
(of hatchlings) covered with down and having eyes open; capable of leaving the nest within a few days
FAQs About the word precocial
sớm
(of hatchlings) covered with down and having eyes open; capable of leaving the nest within a few days
phụ thuộc,ký sinh,ký sinh,cộng sinh,liên quan,thuộc địa,dựa trên sự đồng thuận,hoà đồng,hòa đồng,Á xã hội
Chim non,tự chủ,độc lập,không hòa đồng,cô độc,độc lập,tự chủ,Bán tự chủ,cô đơn,ẩn dật
preclusive => loại trừ, preclusion => ngăn ngừa, preclude => ngăn cản, preclinical trial => Thử nghiệm tiền lâm sàng, preclinical test => thử nghiệm tiền lâm sàng,