Vietnamese Meaning of preclinical trial
Thử nghiệm tiền lâm sàng
Other Vietnamese words related to Thử nghiệm tiền lâm sàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of preclinical trial
- preclinical test => thử nghiệm tiền lâm sàng
- preclinical phase => giai đoạn tiền lâm sàng
- preclinical => Tiền lâm sàng
- precision rifle => Súng trường bắn tỉa
- precision cookie => Bánh quy chính xác
- precision => độ chính xác
- preciseness => độ chính xác
- precisely => chính xác
- precise => chính xác
- precis => độ chính xác
Definitions and Meaning of preclinical trial in English
preclinical trial (n)
a laboratory test of a new drug or a new invasive medical device on animal subjects; conducted to gather evidence justifying a clinical trial
FAQs About the word preclinical trial
Thử nghiệm tiền lâm sàng
a laboratory test of a new drug or a new invasive medical device on animal subjects; conducted to gather evidence justifying a clinical trial
No synonyms found.
No antonyms found.
preclinical test => thử nghiệm tiền lâm sàng, preclinical phase => giai đoạn tiền lâm sàng, preclinical => Tiền lâm sàng, precision rifle => Súng trường bắn tỉa, precision cookie => Bánh quy chính xác,