Vietnamese Meaning of precision rifle
Súng trường bắn tỉa
Other Vietnamese words related to Súng trường bắn tỉa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of precision rifle
- preclinical => Tiền lâm sàng
- preclinical phase => giai đoạn tiền lâm sàng
- preclinical test => thử nghiệm tiền lâm sàng
- preclinical trial => Thử nghiệm tiền lâm sàng
- preclude => ngăn cản
- preclusion => ngăn ngừa
- preclusive => loại trừ
- precocial => sớm
- precocious => sớm phát triển
- precocious dentition => Răng sữa mọc sớm
Definitions and Meaning of precision rifle in English
precision rifle (n)
an extremely powerful rifle developed for the military; capable of destroying light armored vehicles and aircraft more than a mile away
FAQs About the word precision rifle
Súng trường bắn tỉa
an extremely powerful rifle developed for the military; capable of destroying light armored vehicles and aircraft more than a mile away
No synonyms found.
No antonyms found.
precision cookie => Bánh quy chính xác, precision => độ chính xác, preciseness => độ chính xác, precisely => chính xác, precise => chính xác,