Vietnamese Meaning of pneumococcal pneumonia
Viêm phổi do phế cầu khuẩn
Other Vietnamese words related to Viêm phổi do phế cầu khuẩn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pneumococcal pneumonia
- pneumococcal vaccine => Vắc-xin phế cầu khuẩn
- pneumococcus => Phế cầu khuẩn
- pneumoconiosis => Bệnh bụi phổi
- pneumocystis carinii pneumonia => Viêm phổi do Pneumocystis carinii
- pneumocystis pneumonia => Viêm phổi do Pneumocystis
- pneumocytosis => Viêm phổi do trùng Pneumocystis
- pneumoencephalogram => Chụp não bằng hơi
- pneumogastric => phế vị
- pneumogastric nerve => Thần kinh phế vị
- pneumograph => Máy đo nhịp thở
Definitions and Meaning of pneumococcal pneumonia in English
pneumococcal pneumonia (n)
pneumonia caused by bacteria of the genus pneumococcus
FAQs About the word pneumococcal pneumonia
Viêm phổi do phế cầu khuẩn
pneumonia caused by bacteria of the genus pneumococcus
No synonyms found.
No antonyms found.
pneumococcal => phế cầu khuẩn, pneumo- => phổi-, pneumatothorax => Tràn khí màng phổi, pneumatophore => Rễ thở, pneumatometry => Khí dung kế,