Vietnamese Meaning of pneumatology
Khí động học
Other Vietnamese words related to Khí động học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pneumatology
- pneumatometer => máy đo phổi
- pneumatometry => Khí dung kế
- pneumatophore => Rễ thở
- pneumatothorax => Tràn khí màng phổi
- pneumo- => phổi-
- pneumococcal => phế cầu khuẩn
- pneumococcal pneumonia => Viêm phổi do phế cầu khuẩn
- pneumococcal vaccine => Vắc-xin phế cầu khuẩn
- pneumococcus => Phế cầu khuẩn
- pneumoconiosis => Bệnh bụi phổi
Definitions and Meaning of pneumatology in English
pneumatology (n.)
The doctrine of, or a treatise on, air and other elastic fluids. See Pneumatics, 1.
The science of spiritual being or phenomena of any description.
FAQs About the word pneumatology
Khí động học
The doctrine of, or a treatise on, air and other elastic fluids. See Pneumatics, 1., The science of spiritual being or phenomena of any description.
No synonyms found.
No antonyms found.
pneumatologist => bác sĩ chuyên khoa phổi, pneumatological => khí tượng học, pneumatograph => khí dung kế, pneumatogarm => động vật dạ dày khí, pneumatocyst => Bóng hơi,