Vietnamese Meaning of pneumatometer
máy đo phổi
Other Vietnamese words related to máy đo phổi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pneumatometer
- pneumatometry => Khí dung kế
- pneumatophore => Rễ thở
- pneumatothorax => Tràn khí màng phổi
- pneumo- => phổi-
- pneumococcal => phế cầu khuẩn
- pneumococcal pneumonia => Viêm phổi do phế cầu khuẩn
- pneumococcal vaccine => Vắc-xin phế cầu khuẩn
- pneumococcus => Phế cầu khuẩn
- pneumoconiosis => Bệnh bụi phổi
- pneumocystis carinii pneumonia => Viêm phổi do Pneumocystis carinii
Definitions and Meaning of pneumatometer in English
pneumatometer (n.)
An instrument for measuring the amount of force exerted by the lungs in respiration.
FAQs About the word pneumatometer
máy đo phổi
An instrument for measuring the amount of force exerted by the lungs in respiration.
No synonyms found.
No antonyms found.
pneumatology => Khí động học, pneumatologist => bác sĩ chuyên khoa phổi, pneumatological => khí tượng học, pneumatograph => khí dung kế, pneumatogarm => động vật dạ dày khí,