Vietnamese Meaning of pneumatophore
Rễ thở
Other Vietnamese words related to Rễ thở
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pneumatophore
- pneumatometry => Khí dung kế
- pneumatometer => máy đo phổi
- pneumatology => Khí động học
- pneumatologist => bác sĩ chuyên khoa phổi
- pneumatological => khí tượng học
- pneumatograph => khí dung kế
- pneumatogarm => động vật dạ dày khí
- pneumatocyst => Bóng hơi
- pneumatocele => phổi thủng
- pneumato- => khí động
- pneumatothorax => Tràn khí màng phổi
- pneumo- => phổi-
- pneumococcal => phế cầu khuẩn
- pneumococcal pneumonia => Viêm phổi do phế cầu khuẩn
- pneumococcal vaccine => Vắc-xin phế cầu khuẩn
- pneumococcus => Phế cầu khuẩn
- pneumoconiosis => Bệnh bụi phổi
- pneumocystis carinii pneumonia => Viêm phổi do Pneumocystis carinii
- pneumocystis pneumonia => Viêm phổi do Pneumocystis
- pneumocytosis => Viêm phổi do trùng Pneumocystis
Definitions and Meaning of pneumatophore in English
pneumatophore (n)
an air-filled root (submerged or exposed) that can function as a respiratory organ of a marsh or swamp plant
pneumatophore (n.)
One of the Pneumonophora.
FAQs About the word pneumatophore
Rễ thở
an air-filled root (submerged or exposed) that can function as a respiratory organ of a marsh or swamp plantOne of the Pneumonophora.
No synonyms found.
No antonyms found.
pneumatometry => Khí dung kế, pneumatometer => máy đo phổi, pneumatology => Khí động học, pneumatologist => bác sĩ chuyên khoa phổi, pneumatological => khí tượng học,