Vietnamese Meaning of pneumococcal vaccine
Vắc-xin phế cầu khuẩn
Other Vietnamese words related to Vắc-xin phế cầu khuẩn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pneumococcal vaccine
- pneumococcal pneumonia => Viêm phổi do phế cầu khuẩn
- pneumococcal => phế cầu khuẩn
- pneumo- => phổi-
- pneumatothorax => Tràn khí màng phổi
- pneumatophore => Rễ thở
- pneumatometry => Khí dung kế
- pneumatometer => máy đo phổi
- pneumatology => Khí động học
- pneumatologist => bác sĩ chuyên khoa phổi
- pneumatological => khí tượng học
- pneumococcus => Phế cầu khuẩn
- pneumoconiosis => Bệnh bụi phổi
- pneumocystis carinii pneumonia => Viêm phổi do Pneumocystis carinii
- pneumocystis pneumonia => Viêm phổi do Pneumocystis
- pneumocytosis => Viêm phổi do trùng Pneumocystis
- pneumoencephalogram => Chụp não bằng hơi
- pneumogastric => phế vị
- pneumogastric nerve => Thần kinh phế vị
- pneumograph => Máy đo nhịp thở
- pneumography => Khí đồ
Definitions and Meaning of pneumococcal vaccine in English
pneumococcal vaccine (n)
vaccine (trade name Pneumovax) effective against the 23 most common strains of pneumococcus
FAQs About the word pneumococcal vaccine
Vắc-xin phế cầu khuẩn
vaccine (trade name Pneumovax) effective against the 23 most common strains of pneumococcus
No synonyms found.
No antonyms found.
pneumococcal pneumonia => Viêm phổi do phế cầu khuẩn, pneumococcal => phế cầu khuẩn, pneumo- => phổi-, pneumatothorax => Tràn khí màng phổi, pneumatophore => Rễ thở,