Vietnamese Meaning of pneumoencephalogram
Chụp não bằng hơi
Other Vietnamese words related to Chụp não bằng hơi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pneumoencephalogram
- pneumocytosis => Viêm phổi do trùng Pneumocystis
- pneumocystis pneumonia => Viêm phổi do Pneumocystis
- pneumocystis carinii pneumonia => Viêm phổi do Pneumocystis carinii
- pneumoconiosis => Bệnh bụi phổi
- pneumococcus => Phế cầu khuẩn
- pneumococcal vaccine => Vắc-xin phế cầu khuẩn
- pneumococcal pneumonia => Viêm phổi do phế cầu khuẩn
- pneumococcal => phế cầu khuẩn
- pneumo- => phổi-
- pneumatothorax => Tràn khí màng phổi
- pneumogastric => phế vị
- pneumogastric nerve => Thần kinh phế vị
- pneumograph => Máy đo nhịp thở
- pneumography => Khí đồ
- pneumology => Bệnh phổi học
- pneumometer => Đo lường phổi
- pneumometry => Nghiệm pháp đo khả năng hô hấp
- pneumonectomy => Phẫu thuật cắt bỏ phổi
- pneumonia => viêm phổi
- pneumonic => Phổi bị viêm
Definitions and Meaning of pneumoencephalogram in English
pneumoencephalogram (n)
an X ray of the brain made by replacing spinal fluid with a gas (usually oxygen) to improve contrast
FAQs About the word pneumoencephalogram
Chụp não bằng hơi
an X ray of the brain made by replacing spinal fluid with a gas (usually oxygen) to improve contrast
No synonyms found.
No antonyms found.
pneumocytosis => Viêm phổi do trùng Pneumocystis, pneumocystis pneumonia => Viêm phổi do Pneumocystis, pneumocystis carinii pneumonia => Viêm phổi do Pneumocystis carinii, pneumoconiosis => Bệnh bụi phổi, pneumococcus => Phế cầu khuẩn,