Vietnamese Meaning of pneumonectomy
Phẫu thuật cắt bỏ phổi
Other Vietnamese words related to Phẫu thuật cắt bỏ phổi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pneumonectomy
- pneumometry => Nghiệm pháp đo khả năng hô hấp
- pneumometer => Đo lường phổi
- pneumology => Bệnh phổi học
- pneumography => Khí đồ
- pneumograph => Máy đo nhịp thở
- pneumogastric nerve => Thần kinh phế vị
- pneumogastric => phế vị
- pneumoencephalogram => Chụp não bằng hơi
- pneumocytosis => Viêm phổi do trùng Pneumocystis
- pneumocystis pneumonia => Viêm phổi do Pneumocystis
Definitions and Meaning of pneumonectomy in English
pneumonectomy (n)
surgical removal of a lung (usually to treat lung cancer)
FAQs About the word pneumonectomy
Phẫu thuật cắt bỏ phổi
surgical removal of a lung (usually to treat lung cancer)
No synonyms found.
No antonyms found.
pneumometry => Nghiệm pháp đo khả năng hô hấp, pneumometer => Đo lường phổi, pneumology => Bệnh phổi học, pneumography => Khí đồ, pneumograph => Máy đo nhịp thở,