Vietnamese Meaning of phylogenetically
theo quan hệ phát sinh loài
Other Vietnamese words related to theo quan hệ phát sinh loài
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of phylogenetically
- phylogenetic relation => Mối quan hệ phát sinh chủng loại
- phylogenetic => phát sinh loài
- phylogenesis => Phát sinh loài
- phylloxeridae => Rệp rễ nho
- phylloxera vitifoleae => Rệp rễ nho
- phylloxera => Rệp rễ nho
- phylloxanthin => Phylloxanthin
- phyllous => có lá
- phyllotaxy => Bố trí lá
- phyllotaxis => Phiến lá
- phylogeny => phát sinh chủng loài
- phylon => Phylon
- phylum => ngành
- phylum acanthocephala => Ngành Acanthocephala
- phylum annelida => Giun đốt
- phylum arthropoda => Động vật chân khớp
- phylum aschelminthes => Ngành giun tròn
- phylum brachiopoda => Ngành tay cuống
- phylum bryozoa => ngành rêu lông
- phylum chaetognatha => Ngành giun mũi tên
Definitions and Meaning of phylogenetically in English
phylogenetically (r)
with regard to phylogeny
FAQs About the word phylogenetically
theo quan hệ phát sinh loài
with regard to phylogeny
No synonyms found.
No antonyms found.
phylogenetic relation => Mối quan hệ phát sinh chủng loại, phylogenetic => phát sinh loài, phylogenesis => Phát sinh loài, phylloxeridae => Rệp rễ nho, phylloxera vitifoleae => Rệp rễ nho,