Vietnamese Meaning of phylum arthropoda
Động vật chân khớp
Other Vietnamese words related to Động vật chân khớp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of phylum arthropoda
- phylum annelida => Giun đốt
- phylum acanthocephala => Ngành Acanthocephala
- phylum => ngành
- phylon => Phylon
- phylogeny => phát sinh chủng loài
- phylogenetically => theo quan hệ phát sinh loài
- phylogenetic relation => Mối quan hệ phát sinh chủng loại
- phylogenetic => phát sinh loài
- phylogenesis => Phát sinh loài
- phylloxeridae => Rệp rễ nho
- phylum aschelminthes => Ngành giun tròn
- phylum brachiopoda => Ngành tay cuống
- phylum bryozoa => ngành rêu lông
- phylum chaetognatha => Ngành giun mũi tên
- phylum chordata => Ngành động vật có dây sống
- phylum cnidaria => Ngành Ruột khoang
- phylum coelenterata => Ngành Ruột khoang
- phylum cryptophyta => Ngành Cryptophyta
- phylum ctenophora => Phần ngành lược
- phylum cycliophora => Ngành Cyclophora
Definitions and Meaning of phylum arthropoda in English
phylum arthropoda (n)
jointed-foot invertebrates: arachnids; crustaceans; insects; millipedes; centipedes
FAQs About the word phylum arthropoda
Động vật chân khớp
jointed-foot invertebrates: arachnids; crustaceans; insects; millipedes; centipedes
No synonyms found.
No antonyms found.
phylum annelida => Giun đốt, phylum acanthocephala => Ngành Acanthocephala, phylum => ngành, phylon => Phylon, phylogeny => phát sinh chủng loài,