Vietnamese Meaning of phylloxeridae
Rệp rễ nho
Other Vietnamese words related to Rệp rễ nho
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of phylloxeridae
- phylogenesis => Phát sinh loài
- phylogenetic => phát sinh loài
- phylogenetic relation => Mối quan hệ phát sinh chủng loại
- phylogenetically => theo quan hệ phát sinh loài
- phylogeny => phát sinh chủng loài
- phylon => Phylon
- phylum => ngành
- phylum acanthocephala => Ngành Acanthocephala
- phylum annelida => Giun đốt
- phylum arthropoda => Động vật chân khớp
Definitions and Meaning of phylloxeridae in English
phylloxeridae (n)
plant lice
FAQs About the word phylloxeridae
Rệp rễ nho
plant lice
No synonyms found.
No antonyms found.
phylloxera vitifoleae => Rệp rễ nho, phylloxera => Rệp rễ nho, phylloxanthin => Phylloxanthin, phyllous => có lá, phyllotaxy => Bố trí lá,