Vietnamese Meaning of phylloxanthin
Phylloxanthin
Other Vietnamese words related to Phylloxanthin
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of phylloxanthin
- phylloxera => Rệp rễ nho
- phylloxera vitifoleae => Rệp rễ nho
- phylloxeridae => Rệp rễ nho
- phylogenesis => Phát sinh loài
- phylogenetic => phát sinh loài
- phylogenetic relation => Mối quan hệ phát sinh chủng loại
- phylogenetically => theo quan hệ phát sinh loài
- phylogeny => phát sinh chủng loài
- phylon => Phylon
- phylum => ngành
Definitions and Meaning of phylloxanthin in English
phylloxanthin (n.)
A yellow coloring matter extracted from chlorophyll.
FAQs About the word phylloxanthin
Phylloxanthin
A yellow coloring matter extracted from chlorophyll.
No synonyms found.
No antonyms found.
phyllous => có lá, phyllotaxy => Bố trí lá, phyllotaxis => Phiến lá, phyllotactic => Phyllotactic, phyllostomus hastatus => Dơi mũi lá,