Vietnamese Meaning of phyllotaxy
Bố trí lá
Other Vietnamese words related to Bố trí lá
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of phyllotaxy
- phyllotaxis => Phiến lá
- phyllotactic => Phyllotactic
- phyllostomus hastatus => Dơi mũi lá
- phyllostomus => dơi mũi lá
- phyllostomidae => Dơi mũi lá
- phyllostome => Dơi mũi lá
- phyllostomatidae => Dơi lá mũi
- phyllostachys bambusoides => Phyllostachys bambusoides
- phyllostachys aurea => Phyllostachys aurea
- phyllostachys => Tre nứa
- phyllous => có lá
- phylloxanthin => Phylloxanthin
- phylloxera => Rệp rễ nho
- phylloxera vitifoleae => Rệp rễ nho
- phylloxeridae => Rệp rễ nho
- phylogenesis => Phát sinh loài
- phylogenetic => phát sinh loài
- phylogenetic relation => Mối quan hệ phát sinh chủng loại
- phylogenetically => theo quan hệ phát sinh loài
- phylogeny => phát sinh chủng loài
Definitions and Meaning of phyllotaxy in English
phyllotaxy (n.)
Alt. of Phyllotaxis
FAQs About the word phyllotaxy
Bố trí lá
Alt. of Phyllotaxis
No synonyms found.
No antonyms found.
phyllotaxis => Phiến lá, phyllotactic => Phyllotactic, phyllostomus hastatus => Dơi mũi lá, phyllostomus => dơi mũi lá, phyllostomidae => Dơi mũi lá,