FAQs About the word phylon

Phylon

A tribe.

No synonyms found.

No antonyms found.

phylogeny => phát sinh chủng loài, phylogenetically => theo quan hệ phát sinh loài, phylogenetic relation => Mối quan hệ phát sinh chủng loại, phylogenetic => phát sinh loài, phylogenesis => Phát sinh loài,