Vietnamese Meaning of phylum
ngành
Other Vietnamese words related to ngành
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of phylum
- phylon => Phylon
- phylogeny => phát sinh chủng loài
- phylogenetically => theo quan hệ phát sinh loài
- phylogenetic relation => Mối quan hệ phát sinh chủng loại
- phylogenetic => phát sinh loài
- phylogenesis => Phát sinh loài
- phylloxeridae => Rệp rễ nho
- phylloxera vitifoleae => Rệp rễ nho
- phylloxera => Rệp rễ nho
- phylloxanthin => Phylloxanthin
- phylum acanthocephala => Ngành Acanthocephala
- phylum annelida => Giun đốt
- phylum arthropoda => Động vật chân khớp
- phylum aschelminthes => Ngành giun tròn
- phylum brachiopoda => Ngành tay cuống
- phylum bryozoa => ngành rêu lông
- phylum chaetognatha => Ngành giun mũi tên
- phylum chordata => Ngành động vật có dây sống
- phylum cnidaria => Ngành Ruột khoang
- phylum coelenterata => Ngành Ruột khoang
Definitions and Meaning of phylum in English
phylum (n)
(linguistics) a large group of languages that are historically related
(biology) the major taxonomic group of animals and plants; contains classes
phylum (n.)
One of the larger divisions of the animal kingdom; a branch; a grand division.
A series of animals or plants genetically connected.
FAQs About the word phylum
ngành
(linguistics) a large group of languages that are historically related, (biology) the major taxonomic group of animals and plants; contains classesOne of the la
No synonyms found.
No antonyms found.
phylon => Phylon, phylogeny => phát sinh chủng loài, phylogenetically => theo quan hệ phát sinh loài, phylogenetic relation => Mối quan hệ phát sinh chủng loại, phylogenetic => phát sinh loài,