Vietnamese Meaning of phase out
loại bỏ dần dần
Other Vietnamese words related to loại bỏ dần dần
Nearest Words of phase out
- phase of the moon => Pha Mặt trăng
- phase of cell division => Giai đoạn phân chia tế bào
- phase modulation => Điều chế pha
- phase meter => Máy đo pha
- phase iv clinical trial => Thử nghiệm lâm sàng pha IV
- phase iv => Giai đoạn IV
- phase in => đưa vào
- phase iii clinical trial => Thử nghiệm lâm sàng pha III
- phase iii => Giai đoạn III
- phase ii clinical trial => thử nghiệm lâm sàng giai đoạn II
- phase rule => quy tắc pha
- phase space => Không gian pha
- phase splitter => Bộ tách pha
- phase splitting => Tách pha
- phase transition => Chuyển pha
- phasel => pha
- phaseless => phi pha
- phasemeter => Pha kế
- phaseolus => [đậu](https://vi.wiktionary.org/wiki/%E1%BB%93%E1%BA%A7u)
- phaseolus aconitifolius => Đậu aconite
Definitions and Meaning of phase out in English
phase out (v)
terminate gradually
phase out (n)
the act or instance of a planned discontinuation
FAQs About the word phase out
loại bỏ dần dần
terminate gradually, the act or instance of a planned discontinuation
đóng cửa,tắt,gần,đóng cửa,đóng,dập tắt,gấp,Ống súng,dập tắt,sự im lặng
xây dựng,mở,bắt đầu,mở rộng
phase of the moon => Pha Mặt trăng, phase of cell division => Giai đoạn phân chia tế bào, phase modulation => Điều chế pha, phase meter => Máy đo pha, phase iv clinical trial => Thử nghiệm lâm sàng pha IV,