Vietnamese Meaning of phase meter
Máy đo pha
Other Vietnamese words related to Máy đo pha
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of phase meter
- phase iv clinical trial => Thử nghiệm lâm sàng pha IV
- phase iv => Giai đoạn IV
- phase in => đưa vào
- phase iii clinical trial => Thử nghiệm lâm sàng pha III
- phase iii => Giai đoạn III
- phase ii clinical trial => thử nghiệm lâm sàng giai đoạn II
- phase ii => Giai đoạn II
- phase i clinical trial => Thử nghiệm lâm sàng pha I
- phase i => giai đoạn 1
- phase displacement => độ lệch pha
- phase modulation => Điều chế pha
- phase of cell division => Giai đoạn phân chia tế bào
- phase of the moon => Pha Mặt trăng
- phase out => loại bỏ dần dần
- phase rule => quy tắc pha
- phase space => Không gian pha
- phase splitter => Bộ tách pha
- phase splitting => Tách pha
- phase transition => Chuyển pha
- phasel => pha
Definitions and Meaning of phase meter in English
phase meter (n.)
Alt. of Phasemeter
FAQs About the word phase meter
Máy đo pha
Alt. of Phasemeter
No synonyms found.
No antonyms found.
phase iv clinical trial => Thử nghiệm lâm sàng pha IV, phase iv => Giai đoạn IV, phase in => đưa vào, phase iii clinical trial => Thử nghiệm lâm sàng pha III, phase iii => Giai đoạn III,