Vietnamese Meaning of phasel
pha
Other Vietnamese words related to pha
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of phasel
- phase transition => Chuyển pha
- phase splitting => Tách pha
- phase splitter => Bộ tách pha
- phase space => Không gian pha
- phase rule => quy tắc pha
- phase out => loại bỏ dần dần
- phase of the moon => Pha Mặt trăng
- phase of cell division => Giai đoạn phân chia tế bào
- phase modulation => Điều chế pha
- phase meter => Máy đo pha
- phaseless => phi pha
- phasemeter => Pha kế
- phaseolus => [đậu](https://vi.wiktionary.org/wiki/%E1%BB%93%E1%BA%A7u)
- phaseolus aconitifolius => Đậu aconite
- phaseolus acutifolius latifolius => đậu răng ngựa
- phaseolus angularis => Đậu mắt đen
- phaseolus aureus => Đậu xanh
- phaseolus caracalla => Đậu cô ve
- phaseolus coccineus => Đậu cô ve
- phaseolus limensis => Đậu Lima
Definitions and Meaning of phasel in English
phasel (n.)
The French bean, or kidney bean.
FAQs About the word phasel
pha
The French bean, or kidney bean.
No synonyms found.
No antonyms found.
phase transition => Chuyển pha, phase splitting => Tách pha, phase splitter => Bộ tách pha, phase space => Không gian pha, phase rule => quy tắc pha,