Vietnamese Meaning of phase of cell division
Giai đoạn phân chia tế bào
Other Vietnamese words related to Giai đoạn phân chia tế bào
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of phase of cell division
- phase modulation => Điều chế pha
- phase meter => Máy đo pha
- phase iv clinical trial => Thử nghiệm lâm sàng pha IV
- phase iv => Giai đoạn IV
- phase in => đưa vào
- phase iii clinical trial => Thử nghiệm lâm sàng pha III
- phase iii => Giai đoạn III
- phase ii clinical trial => thử nghiệm lâm sàng giai đoạn II
- phase ii => Giai đoạn II
- phase i clinical trial => Thử nghiệm lâm sàng pha I
Definitions and Meaning of phase of cell division in English
phase of cell division (n)
a stage in meiosis or mitosis
FAQs About the word phase of cell division
Giai đoạn phân chia tế bào
a stage in meiosis or mitosis
No synonyms found.
No antonyms found.
phase modulation => Điều chế pha, phase meter => Máy đo pha, phase iv clinical trial => Thử nghiệm lâm sàng pha IV, phase iv => Giai đoạn IV, phase in => đưa vào,