Vietnamese Meaning of phase in
đưa vào
Other Vietnamese words related to đưa vào
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of phase in
- phase iii clinical trial => Thử nghiệm lâm sàng pha III
- phase iii => Giai đoạn III
- phase ii clinical trial => thử nghiệm lâm sàng giai đoạn II
- phase ii => Giai đoạn II
- phase i clinical trial => Thử nghiệm lâm sàng pha I
- phase i => giai đoạn 1
- phase displacement => độ lệch pha
- phase converter => bộ chuyển pha
- phase change => Chuyển pha
- phase angle => góc pha
- phase iv => Giai đoạn IV
- phase iv clinical trial => Thử nghiệm lâm sàng pha IV
- phase meter => Máy đo pha
- phase modulation => Điều chế pha
- phase of cell division => Giai đoạn phân chia tế bào
- phase of the moon => Pha Mặt trăng
- phase out => loại bỏ dần dần
- phase rule => quy tắc pha
- phase space => Không gian pha
- phase splitter => Bộ tách pha
Definitions and Meaning of phase in in English
phase in (v)
introduce gradually
FAQs About the word phase in
đưa vào
introduce gradually
No synonyms found.
No antonyms found.
phase iii clinical trial => Thử nghiệm lâm sàng pha III, phase iii => Giai đoạn III, phase ii clinical trial => thử nghiệm lâm sàng giai đoạn II, phase ii => Giai đoạn II, phase i clinical trial => Thử nghiệm lâm sàng pha I,