FAQs About the word phase in

đưa vào

introduce gradually

No synonyms found.

No antonyms found.

phase iii clinical trial => Thử nghiệm lâm sàng pha III, phase iii => Giai đoạn III, phase ii clinical trial => thử nghiệm lâm sàng giai đoạn II, phase ii => Giai đoạn II, phase i clinical trial => Thử nghiệm lâm sàng pha I,