Vietnamese Meaning of phase transition
Chuyển pha
Other Vietnamese words related to Chuyển pha
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of phase transition
- phase splitting => Tách pha
- phase splitter => Bộ tách pha
- phase space => Không gian pha
- phase rule => quy tắc pha
- phase out => loại bỏ dần dần
- phase of the moon => Pha Mặt trăng
- phase of cell division => Giai đoạn phân chia tế bào
- phase modulation => Điều chế pha
- phase meter => Máy đo pha
- phase iv clinical trial => Thử nghiệm lâm sàng pha IV
- phasel => pha
- phaseless => phi pha
- phasemeter => Pha kế
- phaseolus => [đậu](https://vi.wiktionary.org/wiki/%E1%BB%93%E1%BA%A7u)
- phaseolus aconitifolius => Đậu aconite
- phaseolus acutifolius latifolius => đậu răng ngựa
- phaseolus angularis => Đậu mắt đen
- phaseolus aureus => Đậu xanh
- phaseolus caracalla => Đậu cô ve
- phaseolus coccineus => Đậu cô ve
Definitions and Meaning of phase transition in English
phase transition (n)
a change from one state (solid or liquid or gas) to another without a change in chemical composition
FAQs About the word phase transition
Chuyển pha
a change from one state (solid or liquid or gas) to another without a change in chemical composition
No synonyms found.
No antonyms found.
phase splitting => Tách pha, phase splitter => Bộ tách pha, phase space => Không gian pha, phase rule => quy tắc pha, phase out => loại bỏ dần dần,