Vietnamese Meaning of palate

vòm họng

Other Vietnamese words related to vòm họng

Definitions and Meaning of palate in English

Wordnet

palate (n)

the upper surface of the mouth that separates the oral and nasal cavities

Webster

palate (n.)

The roof of the mouth.

Relish; taste; liking; -- a sense originating in the mistaken notion that the palate is the organ of taste.

Fig.: Mental relish; intellectual taste.

A projection in the throat of such flowers as the snapdragon.

Webster

palate (v. t.)

To perceive by the taste.

FAQs About the word palate

vòm họng

the upper surface of the mouth that separates the oral and nasal cavitiesThe roof of the mouth., Relish; taste; liking; -- a sense originating in the mistaken n

khẩu vị,Khát khao,mong muốn,tình cảm,khao khát,sự ưu tiên,món ngon,vị,khát,sử dụng

sự ghê tởm,không ủng hộ,kinh tởm,Ghét,Chán ghét,sự ghét bỏ,thờ ơ,sự không thích,sự thờ ơ,không thích

palatalized => vòm miệng, palatalize => làm khẩu cái hóa, palatalised => vòm miệng, palatalise => làm vòm miệng cứng, palatal => phụ âm vòm cứng,