Vietnamese Meaning of palatine artery
động mạch khẩu cái
Other Vietnamese words related to động mạch khẩu cái
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of palatine artery
- palatine bone => Xương vòm miệng
- palatine raphe => Rãnh giữa vòm miệng
- palatine tonsil => Amidan
- palatine vein => Tĩnh mạch khẩu cái
- palative => chân răng lợi
- palatize => Vòm miệng hóa
- palato- => Vòm miệng
- palatoglossal => cơ hạ họng khẩu cái
- palatonares => Phụ âm ngạc-lưỡi
- palatopharyngoplasty => Phẫu thuật thanh quản hầu họng
Definitions and Meaning of palatine artery in English
palatine artery (n)
one of several arteries supplying the face
FAQs About the word palatine artery
động mạch khẩu cái
one of several arteries supplying the face
No synonyms found.
No antonyms found.
palatine => khẩu cái, palatinate => Pfalz, palatic => vòm miệng, palatial => tráng lệ, palate => vòm họng,