Vietnamese Meaning of oral contraceptive
thuốc tránh thai đường uống
Other Vietnamese words related to thuốc tránh thai đường uống
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of oral contraceptive
- oral contraceptive pill => thuốc tránh thai dạng viên
- oral contract => Hợp đồng miệng
- oral exam => Kỳ thi vấn đáp
- oral examination => Thi vấn đáp
- oral fissure => khe hở môi
- oral herpes => Herpes miệng (HSV-1)
- oral personality => Nhân cách đường miệng
- oral phase => giai đoạn miệng
- oral poliovirus vaccine => Vắc-xin bại liệt uống
- oral presentation => Bài présentations miệng
Definitions and Meaning of oral contraceptive in English
oral contraceptive (n)
a contraceptive in the form of a pill containing estrogen and progestin to inhibit ovulation and so prevent conception
FAQs About the word oral contraceptive
thuốc tránh thai đường uống
a contraceptive in the form of a pill containing estrogen and progestin to inhibit ovulation and so prevent conception
No synonyms found.
No antonyms found.
oral communication => Giao tiếp bằng lời, oral cancer => Ung thư miệng, oral => dùng đường uống, oraison => lời cầu nguyện, oragious => đáng xấu hổ,