Vietnamese Meaning of oral presentation
Bài présentations miệng
Other Vietnamese words related to Bài présentations miệng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of oral presentation
- oral poliovirus vaccine => Vắc-xin bại liệt uống
- oral phase => giai đoạn miệng
- oral personality => Nhân cách đường miệng
- oral herpes => Herpes miệng (HSV-1)
- oral fissure => khe hở môi
- oral examination => Thi vấn đáp
- oral exam => Kỳ thi vấn đáp
- oral contract => Hợp đồng miệng
- oral contraceptive pill => thuốc tránh thai dạng viên
- oral contraceptive => thuốc tránh thai đường uống
Definitions and Meaning of oral presentation in English
oral presentation (n)
delivering an address to a public audience
FAQs About the word oral presentation
Bài présentations miệng
delivering an address to a public audience
No synonyms found.
No antonyms found.
oral poliovirus vaccine => Vắc-xin bại liệt uống, oral phase => giai đoạn miệng, oral personality => Nhân cách đường miệng, oral herpes => Herpes miệng (HSV-1), oral fissure => khe hở môi,