FAQs About the word oral presentation

Bài présentations miệng

delivering an address to a public audience

No synonyms found.

No antonyms found.

oral poliovirus vaccine => Vắc-xin bại liệt uống, oral phase => giai đoạn miệng, oral personality => Nhân cách đường miệng, oral herpes => Herpes miệng (HSV-1), oral fissure => khe hở môi,