FAQs About the word oral exam

Kỳ thi vấn đáp

an examination conducted by spoken communication

No synonyms found.

No antonyms found.

oral contract => Hợp đồng miệng, oral contraceptive pill => thuốc tránh thai dạng viên, oral contraceptive => thuốc tránh thai đường uống, oral communication => Giao tiếp bằng lời, oral cancer => Ung thư miệng,