Vietnamese Meaning of oral exam
Kỳ thi vấn đáp
Other Vietnamese words related to Kỳ thi vấn đáp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of oral exam
- oral contract => Hợp đồng miệng
- oral contraceptive pill => thuốc tránh thai dạng viên
- oral contraceptive => thuốc tránh thai đường uống
- oral communication => Giao tiếp bằng lời
- oral cancer => Ung thư miệng
- oral => dùng đường uống
- oraison => lời cầu nguyện
- oragious => đáng xấu hổ
- oradexon => Oradexon
- oraculous => sấm truyền
- oral examination => Thi vấn đáp
- oral fissure => khe hở môi
- oral herpes => Herpes miệng (HSV-1)
- oral personality => Nhân cách đường miệng
- oral phase => giai đoạn miệng
- oral poliovirus vaccine => Vắc-xin bại liệt uống
- oral presentation => Bài présentations miệng
- oral roberts => roberts miệng
- oral smear => miếng lau miệng
- oral stage => giai đoạn miệng
Definitions and Meaning of oral exam in English
oral exam (n)
an examination conducted by spoken communication
FAQs About the word oral exam
Kỳ thi vấn đáp
an examination conducted by spoken communication
No synonyms found.
No antonyms found.
oral contract => Hợp đồng miệng, oral contraceptive pill => thuốc tránh thai dạng viên, oral contraceptive => thuốc tránh thai đường uống, oral communication => Giao tiếp bằng lời, oral cancer => Ung thư miệng,